Có 2 kết quả:
宏旨 hóng zhǐ ㄏㄨㄥˊ ㄓˇ • 弘旨 hóng zhǐ ㄏㄨㄥˊ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gist
(2) main idea
(2) main idea
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 宏旨[hong2 zhi3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh