Có 2 kết quả:

宏旨 hóng zhǐ ㄏㄨㄥˊ ㄓˇ弘旨 hóng zhǐ ㄏㄨㄥˊ ㄓˇ

1/2

hóng zhǐ ㄏㄨㄥˊ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gist
(2) main idea

hóng zhǐ ㄏㄨㄥˊ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 宏旨[hong2 zhi3]